Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngọt xớt"
ngọt xớt
ngọt ngào
ngọt bùi
ngọt lịm
ngon ngọt
du dương
dịu
mật ong
như mật ong
siro
xi-rô
mật
mật hoa
của ngọt
phần ngọt bùi
sự ngọt bùi
có đường
ngon
thơm
hương thơm