Từ đồng nghĩa với "ngồi lê mách lẻo"

ngồi lê đôi mách ngồi mát ăn bát vàng ăn bám dựa dẫm
bóc lột lười biếng không làm mà hưởng ăn không ngồi rồi
đi ăn xin không lao động sống dựa vào người khác sống nhờ
sống bám sống parasit không có công lao không có đóng góp
sống phè phỡn sống nhàn hạ sống thảnh thơi sống vô công