Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngỡ"
nghĩ
suy đoán
dự đoán
nghi ngờ
tin
cho là
cho rằng
cảm thấy
đoán
hình dung
tưởng
ngỡ ngàng
băn khoăn
hoài nghi
không chắc
ngờ vực
lầm tưởng
mơ hồ
đánh giá
phỏng đoán
suy nghĩ