Từ đồng nghĩa với "ngỡ"

nghĩ suy đoán dự đoán nghi ngờ
tin cho là cho rằng cảm thấy
đoán hình dung tưởng ngỡ ngàng
băn khoăn hoài nghi không chắc ngờ vực
lầm tưởng mơ hồ đánh giá phỏng đoán
suy nghĩ