Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngợn"
ngọn
đỉnh
chóp
đầu
cành
mũi
hình nón
đỉnh núi
ngọn cây
ngọn đèn
ngọn sóng
ngọn gió
ngọn khói
ngọn giáo
ngọn bí
ngọn thóc
ngọn cau
ngọn cỏ
ngọn lửa
ngọn nước