Từ đồng nghĩa với "ngừng"

dừng chấm dứt hủy bỏ từ bỏ
dứt đóng thả kiềm chế
tạnh kết thúc ngưng ngừng lại
không tiếp tục ngưng hoạt động ngừng phát triển hết
ngừng tay ngừng nói ngừng lại không ngớt
dừng lại