Từ đồng nghĩa với "ngữ cảnh"

bối cảnh hoàn cảnh văn cảnh ngữ/văn cảnh
mạch văn tình huống khung cảnh hệ quy chiếu
ngữ cảnh hóa ngữ cảnh ngôn ngữ ngữ cảnh sử dụng thiết lập
tham chiếu tình thế khung khổ môi trường
cảnh quan điều kiện khung tình trạng