Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngữ cảnh"
bối cảnh
hoàn cảnh
văn cảnh
ngữ/văn cảnh
mạch văn
tình huống
khung cảnh
hệ quy chiếu
ngữ cảnh hóa
ngữ cảnh ngôn ngữ
ngữ cảnh sử dụng
thiết lập
tham chiếu
tình thế
khung khổ
môi trường
cảnh quan
điều kiện
khung
tình trạng