Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ng yên"
lắp ráp
lắp đặt
lắp ghép
lắp máy
lắp xe
lắp cửa
lắp đạn
sắp xếp
đặt
gắn
kết hợp
hợp nhất
tổ chức
sắp đặt
cấu thành
cấu tạo
hình thành
tạo thành
chế tạo
thực hiện