Từ đồng nghĩa với "ngai"

ngai vàng ngai ngôi ngôi vua
bệ ghế đẩu đưa lên ngôi lên ngôi
tôn làm vua vương quyền sự đăng quang nhà vua
ngai thờ ngai chầu ghế ngồi ghế vua
ngai vị ngai tôn ngai báu ngai điện
ngai thượng