Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngai ngái"
ngai vàng
ngôi
ngôi vua
nhà vua
tôn làm vua
sự đăng quang
lên ngôi
vương quyền
vương vị
đăng quang
vương triều
vương quốc
ngai
quyền lực
chức vị
đế chế
vị trí
ngai tòa
ngai báu
ngai chúa