Từ đồng nghĩa với "ngai rồng"

hoàng đế vua quốc vương đế vương
nguyên soái chúa tể thiên tử đại vương
bậc quân vương ngai vàng ngai ngai báu
ngai vị ngai tôn ngai quyền ngai thống trị
ngai chúa ngai thần ngai hoàng ngai đế