Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngan ngát"
thơm tho
thơm
hương thơm
ngát hương
tỏa hương
ngát
mát mẻ
dễ chịu
thanh khiết
trong lành
sảng khoái
tươi mát
ngọt ngào
thanh tao
thanh nhã
mềm mại
dịu dàng
êm ái
hòa quyện
tươi mới