Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang dọc"
ngang và dọc
xà ngang
song song
trục ngang
trục dọc
hướng ngang
hướng dọc
đường ngang
đường dọc
cạnh ngang
cạnh dọc
phương ngang
phương dọc
hình chữ nhật
hình vuông
đường chéo
đường thẳng
hướng đi
hướng di chuyển
hướng vận động