Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang mặt"
đối diện
mặt đối mặt
đối mặt
mắt đối mắt
gặp gỡ
gặp mặt
đối đầu
đối chiếu
đối thoại
đối ứng
đối lập
đối xứng
giao diện
giao tiếp
trực diện
trực tiếp
mặt chạm mặt
mặt đối diện
mặt nhìn nhau
mặt chạm nhau