Từ đồng nghĩa với "ngang ngửa"

ngang hàng cạnh nhau song song tương tự
ngang bằng đồng cấp đồng đẳng bằng nhau
cùng loại cùng mức cùng cấp đối xứng
tương đương cùng một mức cùng một loại đồng dạng
đồng nhất không chênh lệch không khác biệt không phân biệt