Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang nhiên"
rành rành
công khai
hiển nhiên
thẳng thắn
rõ ràng
trắng trợn
bất chấp
không e sợ
tự tin
dứt khoát
mạnh dạn
không ngại
tỏ tường
không kiêng nể
trực tiếp
không che giấu
đường đường
tự do
không sợ hãi
không thẹn