Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang nổi"
trực tiếp
thẳng
ngang
bằng
đối diện
song song
cùng chiều
đồng hành
đồng thời
cùng lúc
không lệch
không nghiêng
không chệch
đi thẳng
đi ngang
đi song song
đi cùng
đi đối diện
đi liền
đi kề