Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang tai"
khó nghe
khó chịu
khó tiếp thu
khó hiểu
khó chấp nhận
khó lòng
khó nuốt
khó thuyết phục
khó nhìn
khó nghe thấy
khó cảm
khó diễn đạt
khó nói
khó lắng nghe
khó hòa nhập
khó giao tiếp
khó tương tác
khó tiếp cận
khó đồng cảm
khó thấu hiểu