Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngang đạ"
no
ngán
chán
bội thực
không muốn ăn
đầy bụng
ngán ăn
khó chịu
không thèm
không ngon
không thích
thừa
đã ăn
đã no
không còn cảm giác thèm ăn
mệt mỏi
khó tiêu
không còn hứng thú
không còn muốn