| trực tiếp | đối diện | trước mặt | ngay trước |
| trực diện | trong tầm mắt | trong tầm nhìn | gặp mặt |
| gặp gỡ | đối mặt | trực tiếp nhìn thấy | trực tiếp tham gia |
| trực tiếp đối diện | trực tiếp gặp | trực tiếp nói chuyện | trực tiếp trao đổi |
| trực tiếp tiếp xúc | trực tiếp chứng kiến | trực tiếp tham dự | trực tiếp lắng nghe |