thẳng | ngay thẳng | đứng thẳng | thẳng đứng |
dựng thẳng đứng | ngay ngắn | cương trực | cương nghị |
cương cứng | đứng vững | chính trực | sắp xếp ngay ngắn |
xếp hàng ngay ngắn | đồ đạc để ngay ngắn | chữ viết ngay ngắn | thẳng tắp |
thẳng băng | thẳng tắp | thẳng lối | thẳng hàng |