Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngay ngắn"
thẳng
ngay thẳng
đứng thẳng
thẳng đứng
dựng thẳng đứng
ngay ngắn
cương trực
cương nghị
cương cứng
đứng vững
chính trực
sắp xếp ngay ngắn
xếp hàng ngay ngắn
đồ đạc để ngay ngắn
chữ viết ngay ngắn
thẳng tắp
thẳng băng
thẳng tắp
thẳng lối
thẳng hàng