Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngay thẳng"
thẳng
trung thực
công tâm
thẳng thắn
đúng
chính xác
ngay
chính đáng
đáng
đúng đắn
lẽ phải
hợp lẽ
nghiêm túc
phù hợp
sửa sai
chỉnh đốn lại
uốn nắn lại
tức thì
tức khắc
hoàn toàn