Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngay xương"
xương phải
xương đòn vai
xương đòn
xương bả vai
xương sống
xương chậu
xương cổ
xương tay
xương chân
xương đầu
xương ngón
xương sườn
xương hàm
xương mác
xương đùi
xương ống
xương bàn tay
xương bàn chân
xương sọ
xương khớp