Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghèn nghẹn"
nghẹn
nghẹn ngào
nghẹn lòng
nghẹn ngào
nghẹn tắc
nghẹn đắng
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào
nghẹn ngào