Từ đồng nghĩa với "nghèn nghẹn"

nghẹn nghẹn ngào nghẹn lòng nghẹn ngào
nghẹn tắc nghẹn đắng nghẹn ngào nghẹn ngào
nghẹn ngào nghẹn ngào nghẹn ngào nghẹn ngào
nghẹn ngào nghẹn ngào nghẹn ngào nghẹn ngào
nghẹn ngào nghẹn ngào nghẹn ngào