Từ đồng nghĩa với "nghêu ngao"

hát hò hát vang hát to hát nhẩm
hát lảm nhảm hát líu lo hát xướng đọc to
đọc nhẩm đọc lẩm bẩm đọc lảm nhảm hát bừa
hát vớ vẩn hát hò vô tư hát chơi hát cho vui
hát một mình hát không cần biết hát không để ý hát không mục đích