Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghêu ngao"
hát hò
hát vang
hát to
hát nhẩm
hát lảm nhảm
hát líu lo
hát xướng
đọc to
đọc nhẩm
đọc lẩm bẩm
đọc lảm nhảm
hát bừa
hát vớ vẩn
hát hò vô tư
hát chơi
hát cho vui
hát một mình
hát không cần biết
hát không để ý
hát không mục đích