Từ đồng nghĩa với "nghìn xưa"

hàng ngàn năm trước cách đây rất lâu lâu lắm rồi ngàn năm trước
thời xa xưa thời kỳ cổ đại thời kỳ xa xưa thế kỷ trước
thế kỷ xa xưa thời gian đã qua thời gian xa xưa thời kỳ lịch sử
thời kỳ trước thời gian cổ xưa thời gian lâu đời thời gian rất xa
thời gian từ lâu thời gian đã lâu thời gian trước đây thời gian hồi xưa