Từ đồng nghĩa với "nghí ngoáy"

nghịch ngợm không vâng lời cứng đầu
hư đốn nghịch quậy làm bậy
nghịch phá khó bảo bướng bỉnh khó dạy
lì lợm không nghe lời điên rồ vô lễ
không ngoan bất trị ngỗ nghịch khó chiều