Từ đồng nghĩa với "nghệt"

ghệch nghệt nghễnh nghểnh
nghểch nghểch nghễnh nghễnh ngãng nghễnh ngãng
nghễnh ngã nghễnh ngã nghễnh ngã nghễnh ngã
nghễnh ngã nghễnh ngã nghễnh ngã nghễnh ngã
nghễnh ngã nghễnh ngã nghễnh ngã