Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghịt"
nghịt
đông nghịt
đen nghịt
chật chội
chen chúc
kín
đầy
ngập
tắc
bít
không còn chỗ
dày đặc
sát nhau
kín mít
nghẹt
ngột ngạt
bít bùng
khó thở
đông đúc
túm tụm
quây quần