Từ đồng nghĩa với "nghe được"

nghe thấy lắng nghe chú ý nghe
để ý đến tập trung nghe theo vâng lời
nhận quan sát để ý nghe trộm
tiếp thu hấp thụ thấu hiểu nắm bắt
phát hiện khám phá tìm hiểu trao đổi