Từ đồng nghĩa với "nghe hơi nổi chõ"

nghe đồn nghe nói nghe qua nghe tin
nghe ngóng nghe lén nghe mát nghe phong phanh
nghe loáng thoáng nghe thấy nghe từ người khác nghe lời đồn
nghe lời người khác nghe chừng nghe tán nghe bâng quơ
nghe vớ vẩn nghe lỏm nghe lén lút nghe mơ hồ