Từ đồng nghĩa với "nghe lỏm"

nghe trộm nghe lén rò rỉ lén nghe
lén lút xen vào đột nhập lẻn
nghe vụng nghe lén lút nghe ngóng nghe lén lén
theo dõi điều tra khám phá tìm hiểu
thám thính nghe lén thông tin nghe lén bí mật nghe lén chuyện riêng