Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghe lời"
vâng lời
nghe theo
tuân theo
chấp nhận
lắng nghe
chú ý
để ý
để ý đến
quan sát
nghe
thực hiện
tuân thủ
hưởng ứng
phục tùng
tôn trọng
chấp hành
nhận thức
đáp ứng
theo dõi
hợp tác