Từ đồng nghĩa với "nghe nhìn"

truyền thông hình ảnh âm thanh kỹ thuật số
đa phương tiện video phim ảnh truyền hình
nghe nhìn giáo dục học nghe nhìn cảm thụ nghệ thuật trải nghiệm
tương tác truyền tải giao tiếp thông tin
nghe nhìn hình thức phương tiện