Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghe nhìn"
truyền thông
hình ảnh
âm thanh
kỹ thuật số
đa phương tiện
video
phim ảnh
truyền hình
nghe nhìn giáo dục
học nghe nhìn
cảm thụ nghệ thuật
trải nghiệm
tương tác
truyền tải
giao tiếp
thông tin
nghe
nhìn
hình thức
phương tiện