| nghe gió | nghe lén | nghe thấy | bắt |
| nghe ngóng | nghe tin | nghe đồn | nghe loáng thoáng |
| nghe thấy tiếng | nghe ngóng thông tin | nghe lén lút | nghe mùi |
| nghe thấy điều gì đó | nghe ra | nghe được | nghe lén nghe thấy |
| nghe lén nghe ngóng | nghe phong phanh | nghe lén lén | nghe lén lén lút |