Từ đồng nghĩa với "nghe đồn"

tin đồn nghe tin đồn nghe thấy nghe nói
đồn đại tin tức tin tức không chính thức tin đồn thất thiệt
tin đồn lan truyền tin đồn trong dân gian tin đồn xã hội tin đồn truyền miệng
tin đồn mập mờ tin đồn không rõ nguồn gốc tin đồn lén lút tin đồn bí mật
tin đồn chợ búa tin đồn vỉa hè tin đồn lén lút tin đồn không chính thức