Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiêm huấn"
kỷ luật
huấn luyện nghiêm ngặt
chế độ
tập luyện
chương trình huấn luyện
quy tắc
nguyên tắc
điều lệ
kiểm soát
giám sát
thực hành
đào tạo
rèn luyện
kỷ cương
nề nếp
phương pháp
chỉ đạo
hướng dẫn
cải cách
thanh tra