Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiêm túc"
nghiêm nghị
nghiêm chỉnh
nghiêm trang
đứng đắn
đoan chính
ràng buộc
hệ trọng
chu đáo
có chủ ý
không đùa
nghiêm túc
trách nhiệm
cẩn thận
tôn trọng
chỉn chu
kỷ luật
nghiêm khắc
thận trọng
chuyên nghiệp
đúng mực