Từ đồng nghĩa với "nghiền ngắm"

nghiền ngẫm suy ngẫm suy tư suy nghĩ
trăn trở cân nhắc đắn đo ngẫm nghĩ
thấu hiểu thẩm thấu tìm hiểu khám phá
phân tích đọc kỹ xem xét đi sâu
nghiên cứu thảo luận trao đổi nhận thức