Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiệm thu"
kiểm nghiệm
kiểm tra
thẩm định
đánh giá
tiếp nhận
nhận hàng
xác nhận
phê duyệt
chấp nhận
kiểm soát
giám sát
thẩm tra
đối chiếu
so sánh
đánh giá chất lượng
kiểm định
thẩm xét
xem xét
đánh giá kết quả
nhận xét