Từ đồng nghĩa với "nghiệp"

nghiệp báo nghiệp chướng quả báo ngành nghề
nghề nghiệp nghiệp vụ nghiệp đoàn nghiệp sinh
nghiệp lực nghiệp báo chí nghiệp mĩ thuật nghiệp thiết kế
nghiệp sáng tạo nghiệp nghiên cứu nghiệp ứng dụng nghiệp chuyên môn
nghiệp phát triển nghiệp kinh doanh nghiệp giáo dục nghiệp nghệ thuật