Từ đồng nghĩa với "nghiệp vụ"

chuyên ngành chuyên đề chuyên môn nghề nghiệp
công việc kỹ năng trình độ nghiệp chướng
nghiệp vụ chuyên môn nghiệp vụ hành chính nghiệp vụ quản lý nghiệp vụ tài chính
nghiệp vụ kế toán nghiệp vụ giáo dục nghiệp vụ y tế nghiệp vụ pháp lý
nghiệp vụ marketing nghiệp vụ bán hàng nghiệp vụ dịch vụ nghiệp vụ kỹ thuật