Từ đồng nghĩa với "nghiệt ngã"

tàn nhẫn khốc liệt khắc nghiệt nhẫn tâm
ác nghiệt dữ tợn cay nghiệt kinh khủng
ghê rợn độc ác tàn bạo thô bạo
khó khăn gian khổ đầy thử thách nghiệt ngã
bất nhân khắc nghiệt cay đắng đau thương