Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghi binh"
lừa đảo
đánh lạc hướng
làm lệch hướng
nghi binh
lạc hướng
chuyển hướng
quay đầu
đường vòng
thay đổi
sự tiêu khiển
sự làm trệch đi
lệch hướng
lệch
lạc đề
quang sai
biến thể
sự trệch đi
phân kỳ
vượt rào
đi vòng