Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiêm lệnh"
sắc lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
mệnh lệnh nghiêm ngặt
lệnh cấm
quy định
chỉ dẫn
hướng dẫn
lệnh
nghiêm ngặt
kiểm soát
ra lệnh
công văn
thông báo
quyết định
điều lệ
nghiêm túc
cấm
lệnh nghiêm
lệnh bắt buộc