Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiêm mật"
nghiêm ngặt
nghiêm khắc
chặt chẽ
cẩn thận
kỹ lưỡng
chặt chẽ
cẩn trọng
khắt khe
nghiêm túc
kiên quyết
rắn rỏi
không khoan nhượng
cứng rắn
đúng mực
chính xác
tỉ mỉ
cẩn thận
bảo mật
bí mật
không lỏng lẻo