nghiên cứu khả thi | nghiên cứu | khả thi | đánh giá khả thi |
phân tích khả thi | nghiên cứu tính khả thi | đánh giá | khảo sát |
thẩm định | xem xét | lập kế hoạch | dự báo |
đề xuất | thực hiện | thí nghiệm | kiểm tra |
phân tích | đánh giá dự án | nghiên cứu dự án | khả năng thực hiện |