Từ đồng nghĩa với "nghiên cứu viên"

nhà nghiên cứu nghiên cứu sinh chuyên gia nghiên cứu nhà khoa học
nghiên cứu viên cao cấp nhà phân tích nhà lý luận nhà thực nghiệm
người nghiên cứu người phân tích người khảo sát người học thuật
nhà nghiên cứu độc lập người làm nghiên cứu nhà nghiên cứu ứng dụng nhà nghiên cứu lý thuyết
người phát triển người sáng tạo người điều tra người khảo cứu