Từ đồng nghĩa với "nghiêng nghiêng"

nghiêng về khuynh hướng có khuynh hướng có chiều hướng
xiêu vẹo nghiêng dốc khuynh uốn nắn
có ý thiên về nghiêng ngả nghiêng lệch nghiêng sang
nghiêng trái nghiêng phải nghiêng một bên lệch
xô lệch đổ nghiêng ngả nghiêng nghiêng