Từ đồng nghĩa với "nghiến răng"

lèm bèm lảm nhảm nói luôn mồm nói huyên thiên
tiếng róc rách kêu lạch cạch tiếng lạch cạch sự nói luôn mồm
sự nói huyên thiên nói lảm nhảm nói lảm bảm nói nhảm
nói huyên thuyên nói luyên thuyên nói tào lao nói ba hoa
nói vớ vẩn nói lăng nhăng nói chả đâu vào đâu nói tào lao