Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiệm số"
nghiệm thu
giải pháp số
kết quả
câu trả lời
giá trị
đáp án
kết quả số
nghiệm
điểm số
thông số
biến số
đầu ra
chỉ số
thực nghiệm
kiểm nghiệm
đánh giá
phân tích
thí nghiệm
thực tế
điểm kiểm tra